Từ "nhăn nhíu" trong tiếng Việt có nghĩa là mặt hoặc da có nhiều nếp nhăn, thường dùng để miêu tả biểu cảm của một người khi họ không hài lòng, lo lắng hoặc suy nghĩ. Từ này thường được dùng để nói về khuôn mặt, nhất là khi lông mày cau lại hoặc có những biểu hiện không vui.
Ví dụ sử dụng:
"Người thầy nhăn nhíu mặt khi thấy học sinh không chăm chú lắng nghe bài giảng." (Người thầy tỏ ra không hài lòng với thái độ của học sinh.)
"Ông ấy nhăn nhíu khi phải đối mặt với những khó khăn trong công việc." (Ông ấy thể hiện sự lo lắng hoặc không vừa ý về công việc.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Nhăn: Chỉ sự tạo ra nếp nhăn, có thể dùng cho nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ về mặt.
Nhíu: Cũng liên quan đến biểu cảm nhưng thường chỉ cụ thể hơn vào phần lông mày, thể hiện sự tập trung hoặc không đồng ý.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cau mày: Cũng miêu tả biểu cảm không vui nhưng chỉ tập trung vào phần lông mày.
Nhăn nheo: Thường dùng để miêu tả da có nhiều nếp nhăn, có thể không liên quan đến cảm xúc.
Từ liên quan:
Biểu cảm: Cách mà khuôn mặt thể hiện cảm xúc, có thể bao gồm nhăn nhíu.
Khó chịu: Tình trạng cảm xúc có thể dẫn đến việc nhăn nhíu mặt.