Characters remaining: 500/500
Translation

nhăn nhíu

Academic
Friendly

Từ "nhăn nhíu" trong tiếng Việt có nghĩamặt hoặc da nhiều nếp nhăn, thường dùng để miêu tả biểu cảm của một người khi họ không hài lòng, lo lắng hoặc suy nghĩ. Từ này thường được dùng để nói về khuôn mặt, nhất là khi lông mày cau lại hoặc những biểu hiện không vui.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Khi nghe tin xấu, ấy nhăn nhíu mặt lại." ( ấy biểu hiện không vui khi nghe tin xấu.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Người thầy nhăn nhíu mặt khi thấy học sinh không chăm chú lắng nghe bài giảng." (Người thầy tỏ ra không hài lòng với thái độ của học sinh.)
    • "Ông ấy nhăn nhíu khi phải đối mặt với những khó khăn trong công việc." (Ông ấy thể hiện sự lo lắng hoặc không vừa ý về công việc.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nhăn: Chỉ sự tạo ra nếp nhăn, có thể dùng cho nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ về mặt.
  • Nhíu: Cũng liên quan đến biểu cảm nhưng thường chỉ cụ thể hơn vào phần lông mày, thể hiện sự tập trung hoặc không đồng ý.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cau mày: Cũng miêu tả biểu cảm không vui nhưng chỉ tập trung vào phần lông mày.
  • Nhăn nheo: Thường dùng để miêu tả da nhiều nếp nhăn, có thể không liên quan đến cảm xúc.
Từ liên quan:
  • Biểu cảm: Cách khuôn mặt thể hiện cảm xúc, có thể bao gồm nhăn nhíu.
  • Khó chịu: Tình trạng cảm xúc có thể dẫn đến việc nhăn nhíu mặt.
  1. t. (id.). (Mặt) nhiều nếp nhăn (thường nói về nét mặt khi tỏ vẻ không vừa ý). Lông mày cau lại, nhăn nhíu.

Comments and discussion on the word "nhăn nhíu"